Có 2 kết quả:

征实 zhēng shí ㄓㄥ ㄕˊ徵實 zhēng shí ㄓㄥ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) levies in kind
(2) grain tax

Từ điển Trung-Anh

(1) levies in kind
(2) grain tax